Giải thích chức năng Orderbook History
⁜
Giới thiệu chức năng
Chức năng này cung cấp thông tin chi tiết về sổ lệnh (order book) dưới dạng các bản chụp cách nhau sau các khoảng thời gian tùy chọn (30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, 1 tuần).
Chức năng này cho phép bạn:
Theo dõi lịch sử thay đổi của sổ lệnh theo thời gian thực.
Nhận biết xu hướng thay đổi của các mức giá mua (bid) và bán (ask) qua từng thời điểm.
Phân tích hành vi thị trường, phát hiện dấu hiệu thao túng giá và xây dựng chiến lược giao dịch dài hạn.
Dữ liệu được trình bày trực quan, dễ dàng so sánh giữa các khoảng thời gian, giúp bạn nắm bắt toàn cảnh thị trường một cách chi tiết và chính xác.
Có hai loại lệnh chính là litmit và market:
Chức năng này tối ưu cho việc theo dõi và phân tích lệnh limit, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự thay đổi và phân bổ các lệnh trên sổ lệnh.
Đối với lệnh market, bạn có thể sử dụng công cụ Market Order Insight, một giải pháp mạnh mẽ không kém, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phân tích chuyên sâu.


Cấu trúc biểu đồ
Chức năng bao gồm một biểu đồ đường thẳng biểu thị giá và một biểu đồ heatmap hiển thị khối lượng lệnh.
Biểu đồ đường được hiển thị đè lên trên biểu đồ heatmap, giúp bạn dễ dàng quan sát mối quan hệ giữa giá và khối lượng lệnh tại từng mức giá cụ thể.
Biểu đồ heatmap bao gồm nhiều cột nối tiếp nhau. Mỗi cột cách nhau một khoảng thời gian tùy chọn (30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, 1 tuần).
Cột dữ liệu (vùng tô đỏ): Mỗi cột là một bản chụp của sổ lệnh (order book) tại một thời điểm cụ thể, tương ứng với dữ liệu được hiển thị trong chức năng Orderbook.
Các ô trong cột: Mỗi cột được chia thành nhiều ô nhỏ. Mỗi ô đại diện cho khối lượng lệnh limit trong một khoảng giá [giá bắt đầu → giá kết thúc].
Ví dụ, Một ô hiển thị
[109.778 USDT → 110.199 USDT] nghĩa là trong khoảng giá từ 109.778 USDT đến 110.199 USDT, tổng khối lượng của các lệnh limit sell là 78.168.954 USDT.


Chi tiết thông tin của một ô trong biểu đồ
Time: Thời điểm tại đó order book được ghi nhận.
Price increment: Bước giá giữa các ô trong biểu đồ heatmap.
Price range: Khoảng giá từ
[giá bắt đầu → giá kết thúc], được sử dụng để nhóm các lệnh limit buy hoặc limit sell trong phạm vi này.
Volume: Tổng khối lượng các lệnh limit buy hoặc limit sell thuộc Price Range.
Price: Mức giá tương ứng với vị trí con trỏ hiện tại.


Màu sắc hiển thị
Màu sắc của mỗi ô trong biểu đồ heatmap thay đổi dựa trên khối lượng lệnh. Cụ thể, khối lượng lệnh càng lớn, màu sắc càng đậm.
Quy tắc hiển thị:
Chỉ các ô có khối lượng lệnh nằm trong phạm vi MIN-VOLUME và MAX-VOLUME mới được hiển thị.
Các ô có khối lượng lệnh vượt quá
MAX-VOLUME hoặc nhỏ hơn MIN-VOLUME sẽ bị ẩn.
Ví dụ, nếu kéo núm bên trái của thanh trượt trên biểu đồ lên giá trị 37M, thì:
MIN-VOLUME: 36.794.155 USDT
MAX-VOLUME: 168.780.529 USDT
Kết quả: Chỉ những ô có khối lượng lệnh trong khoảng từ 36.794.155 USDT đến 168.780.529 USDT mới được hiển thị.
Cách hiển thị màu sắc này giúp bạn dễ dàng nhận biết các mức khối lượng lệnh quan trọng và tập trung vào dữ liệu có ý nghĩa.


Liên lạc
Bộ phận hỗ trợ & chăm sóc khách hàng
[email protected]


Đối tác
[email protected]
© 2025 Market Order Insight. All Rights Reserved


Về chúng tôi
Hướng dẫn sử dụng
Market Order Insight - Nền tảng phân tích dữ liệu CEX toàn diện, giúp bạn khám phá những thông tin quan trọng ẩn sau biến động giá, hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.