Giải thích chức năng Market Order Insight
⁜
Giới thiệu
Chức năng này cung cấp thông tin chi tiết về các lệnh market sell và market buy dưới dạng 4 biểu đồ khác nhau theo các khung thời gian (timeframe) tuỳ chọn (30 phút, 1 giờ, 4 giờ,
1 ngày, 1 tuần).
Dữ liệu được trình bày trực quan, dễ dàng so sánh giữa các khoảng thời gian, giúp bạn nắm bắt toàn cảnh thị trường một cách chi tiết và chính xác.
Có hai loại lệnh chính là litmit và market:
Chức năng này tối ưu cho việc theo dõi và phân tích lệnh market, hỗ trợ hiệu quả trong việc phân tích dòng tiền cũng như bóc tách những thực thể đang ảnh hưởng đến đường giá.
Đối với lệnh limit, bạn có thể sử dụng công cụ Orderbook History, một giải pháp mạnh mẽ không kém, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phân tích chuyên sâu.


Biểu đồ Market Order Candlestick
Biểu đồ được chia thành hai phần chính: biểu đồ nến ở phía trên và biểu đồ khối lượng giao dịch ở phía dưới, với mục đích sử dụng tương tự như biểu đồ nến trên sàn giao dịch Binance.
Dữ liệu để vẽ biểu đồ được lấy hoàn toàn 100% từ các lệnh market buy và market sell, một số trường hợp có thể tồn tại một chút khác biệt so với biểu đồ trực tiếp trên Binance. Tuy nhiên, về tổng thể, xu hướng và cấu trúc giá là tương đương.




Total Market Order Volume
Total Market Order Volume (TMOV) là tổng khối lượng của tất cả các lệnh market (gồm cả market buy và market sell) được khớp trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ báo khá cơ bản nhưng vô cùng hữu ích để nhìn nhận mức độ “nhiệt” của thị trường. Dưới đây là cách tính chi tiết:
TMOVₜ = BuyVolumeₜ + SellVolumeₜ
BuyVolumeₜ là tổng khối lượng lệnh market buy (đã khớp) trong khung thời gian 𝑡.
SellVolumeₜ là tổng khối lượng lệnh market sell (đã khớp) trong khung thời gian 𝑡.
Điểm đặc biệt của biểu đồ là các lệnh market order được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên khối lượng riêng của từng lệnh. Ví dụ:
Một lệnh market buy/sell ARBUSDT với khối lượng 100,000 USDT sẽ được xếp vào nhóm màu đỏ (xem chi tiết tại phần Phụ lục).
Một lệnh market buy/sell ARBUSDT với khối lượng 10,000 USDT sẽ được xếp vào nhóm màu xanh lục.
Một lệnh market buy/sell ARBUSDT với khối lượng 1,000 USDT sẽ được xếp vào nhóm màu cam.
Việc phân nhóm theo các khối lượng khác nhau giúp bạn dễ dàng nhận biết “độ sôi động” của từng nhóm lệnh tại bất kỳ thời điểm nào, cũng như nhanh chóng xác định nhóm lệnh nào chiếm ưu thế (hoặc bị áp đảo) trên thị trường.
Net Market Order Volume
Net Market Order Volume (NMOV) thể hiện chênh lệch giữa khối lượng lệnh market buy và khối lượng lệnh market sell trong một khung thời gian nhất định. Nó giúp bạn nắm rõ lực mua/bán đang chiếm ưu thế ở thời điểm đó. Dưới đây là cách tính chi tiết:
NMOVₜ = BuyVolumeₜ − SellVolumeₜ
BuyVolumeₜ là tổng khối lượng lệnh market buy (đã khớp) trong khung thời gian 𝑡.
SellVolumeₜ là tổng khối lượng lệnh market sell (đã khớp) trong khung thời gian 𝑡.
Nếu NMOVₜ > 0: bên mua đang chiếm ưu thế (lệnh mua vượt trội so với lệnh bán).
Nếu NMOVₜ < 0: bên bán áp đảo.
Nếu NMOVₜ = 0: khối lượng mua và bán thị trường cân bằng.


Ý nghĩa và công dụng:
Xác định lực mua/bán chủ đạo trong khung thời gian ngắn
NMOV là chỉ báo “trực diện” nhất về hoạt động chủ động mua (người mua đẩy lên) và chủ động bán (người bán đẩy xuống).
So với tổng khối lượng (Total Volume), NMOV cho thấy ai đang “chủ động” hơn – vì lệnh market là lệnh khớp ngay ở giá tốt nhất hiện tại.
Hỗ trợ phân tích xu hướng giá
Nếu giá tăng kèm theo NMOV dương (và ngày càng tăng), điều này xác nhận đà tăng có sự hỗ trợ của lực mua chủ động.
Nếu giá tăng nhưng NMOV lại âm (hoặc giảm), có thể đó là “tín hiệu nhiễu” – giá tăng có thể do lệnh chờ (limit orders) được đặt thấp, chứ chưa chắc do bên mua chủ động đẩy.
Xác nhận Breakout/Breakdown
Khi giá chuẩn bị vượt một ngưỡng kháng cự, nếu NMOV đột ngột tăng mạnh cho thấy bên mua đặt nhiều lệnh thị trường để phá vỡ mức kháng cự.
Ngược lại, nếu giá thủng hỗ trợ và NMOV âm đậm, đó là tín hiệu bên bán chủ động “đạp giá” xuống.
Net Market Order Accumulation Volume
Net Market Order Accumulation Volume (NMOAV), đôi khi được gọi là Cumulative Net Market Order Volume, có thể hiểu là một dạng “tích lũy” của biểu đồ Net Market Order Volume (NMOV) qua một giai đoạn dài hơn, phản ánh xu hướng mua/bán tổng thể của thị trường.
Net Market Order Accumulation Volume (NMOAV) là giá trị cộng dồn của các NMOV qua nhiều khung thời gian liên tiếp. Công thức cơ bản:
NMOAVₜ = NMOAVₜ₋₁ + NMOVₜ
Ở thời điểm bắt đầu (khung thời gian đầu tiên), NMOV₀ được đặt bằng 0.
Ví dụ, nếu bạn tính NMOAV theo nến 1 giờ
Lấy NMOAV của giờ trước đó (𝑡-1).
Cộng với Net Market Order Volume (Buy - Sell) của giờ hiện tại (𝑡).
Kết quả chính là NMOAV tại giờ 𝑡.


Ý nghĩa và công dụng:
Phản ánh xu hướng dòng tiền trong dài hạn
Vì mang tính “tích lũy”, nên NMOAV cho thấy liệu trong toàn bộ giai đoạn, bên mua đang nắm thế chủ động (NMOAV có xu hướng tăng) hay bên bán chiếm ưu thế (NMOAV giảm).
Một vài phiên hay khung thời gian có thể có lực bán mạnh, nhưng nếu xu hướng tích lũy dài hạn vẫn đang đi lên, điều đó gợi ý thị trường tổng thể vẫn có dòng tiền mua đỡ.
Lọc nhiễu trong ngắn hạn
Các chỉ báo ngắn hạn (như Net Market Order Volume của từng nến riêng lẻ) có thể bị “giật” rất mạnh khi có tin tức tức thời, giao dịch lớn bất thường…
Việc quan sát tổng tích lũy của Net Market Order Volume giúp bạn nhận ra liệu biến động đó có phải xu hướng bền vững hay chỉ là “nhiễu” nhất thời.
Xác nhận xu hướng giá
Khi giá tăng mà NMOAV cũng tăng (có lực mua tích lũy thực sự), xu hướng giá đó thường đáng tin cậy hơn.
Nếu giá tăng nhưng NMOAV không tăng (thậm chí giảm), có thể gợi ý sự “phân kỳ” (divergence) – báo hiệu rủi ro đảo chiều hoặc sự thiếu bền vững của đợt tăng giá.
Phụ lục
Bạn có thể tuỳ chỉnh hiển thị các thành phần khác nhau trong cùng lúc 4 biểu đồ trong hộp thoại này.


Liên lạc
Bộ phận hỗ trợ & chăm sóc khách hàng
support@marketorderinsight.com


Đối tác
business@marketorderinsight.com
© 2025 Market Order Insight. All Rights Reserved


Về chúng tôi
Hướng dẫn sử dụng
Market Order Insight - Nền tảng phân tích dữ liệu CEX toàn diện, giúp bạn khám phá những thông tin quan trọng ẩn sau biến động giá, hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.